Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mend one” Tìm theo Từ (6.304) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.304 Kết quả)

  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • vùng cấm địa; khu vực cấm địa,
  • / mend /, Danh từ: chỗ vá, chỗ mạng, Ngoại động từ: vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa đổi; chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt...
  • vùng biên,vùng đầu dầu,
  • lò phản ứng một vùng,
  • một một, một-một,
  • Toán & tin: một - một,
  • chuyển giao (một bức thư tới tay người nhận), gửi chuyển, gởi chuyển,
  • đầm ngâm một đầu, côngxon,
  • một đầu ngàm, fixed at one end free at the other, một đầu ngàm, một đầu tự do
  • Thành Ngữ:, on end, liền, liên tục
  • bù một, phần bù theo một,
  • / wʌn /, Tính từ: một, (số) một, (lúc) một giờ, không thay đổi, duy nhất, một (nào đó), như nhau; thống nhất, it's ten to one that he won't come, chắc chắn là anh ta sẽ không đến,...
  • Thành Ngữ:, one by one, lần lượt từng người một, từng cái một
  • vùng kết thúc dòng,
  • một đối một,
  • là hàm số ánh xạ một-một, nghĩa là với hàm y=f(x) thì duy nhất x cho ra duy nhất y, và ngược lại, với mỗi y thì tồn tại duy nhất 1 giá trị x sao cho f(x)=y.,
  • Tính từ, phó từ: một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia, một đối một, có tỷ lệ 1:1, teaching...
  • uốn mép,
  • dầm có nút thừa ở một đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top