Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pegs” Tìm theo Từ (121) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (121 Kết quả)

  • nghiên cứu thị trường trên dữ liệu có sẵn,
  • chặn đứng vật giá,
  • Thành Ngữ:, to walk one's legs off, đi đến rạc cả chân, đi đến nỗi mệt lả
  • Thành Ngữ:, to be on one's legs, đứng
  • giữ vững hối suất,
  • giữ vững thị trường, ổn định thị trường,
  • hệ thống tạo chương trình,
  • Thành Ngữ:, to feel one's legs ( feet ), đứng vững
  • Idioms: to be unsteady on one 's legs, Đi không vững;(người say rượu)đi lảo đảo, loạng choạng
  • Thành Ngữ:, to be on one's hind legs, đứng
  • Idioms: to be dotty on one 's legs, chân đứng không vững, lảo đảo
  • các nhánh đứng của tấm lưới sợi thép hàn,
  • Thành Ngữ:, to get on one's legs ( feet ), di?n thuy?t, nói chuy?n tru?c công chúng
  • Thành Ngữ:, to have the legs of someone, đi (chạy) nhanh hơn ai
  • Thành Ngữ:, to walk someone off his legs, bắt ai đi đi rạc cả chân
  • Thành Ngữ:, to be on one's last legs, suy yếu cùng cực
  • Thành Ngữ:, to stand on one's own legs, đứng bằng đôi chân của mình, độc lập tự chủ
  • chế độ tỉ giá hối đoái cố định điều chỉnh dần, chế độ tỷ giá cố định điều chỉnh dần,
  • Thành Ngữ:, have one's tail between one's legs, (thông tục) thất bại hoàn toàn; thua cúp đuôi
  • Thành Ngữ:, like as peas in a pod, như like
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top