Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pray for” Tìm theo Từ (5.241) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.241 Kết quả)

  • / fɔ:,fə /, Giới từ: thay cho, thế cho, đại diện cho, Ủng hộ, về phe, về phía, dành cho, để, với mục đích là, Để lấy, để được, Đến, đi đến, it's getting on for two...
  • bằng công bằng lương,
  • gởi điện báo cho cơ quan thẩm quyền chi trả,
  • máy x quang điều trị,
  • ván khuôn cống,
  • / pei /, Ngoại động từ .paid: trả (tiền lương...); nộp, thanh toán, (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...), cho (lãi...), mang...
  • / rei /, Danh từ: (động vật học) cá đuối, Danh từ: tia ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (nghĩa bóng) tia hy vọng, (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • máy hiệu sóng có tia âm cực,
  • phép logic or (cũng viết là xor),
  • Thành Ngữ:, play truant ( play hooky ), trốn học
  • Nghĩa chuyên nghành: cấu trúc bản ghi bệnh nhân,
  • / praɪ /, Nội động từ: ( + into, about) nhìn tò mò, nhìn tọc mạch, nhìn xoi mói, dò hỏi tò mò, dò hỏi xoi mói, tọc mạch; dính mũi vào (việc người khác...), Ngoại...
  • lưới bảo vệ chống tia catôt,
  • định mức tiền lương theo quỹ sản xuất,
  • đơn xin gia hạn thanh toán,
  • Thành Ngữ:, for better or worse, bất chấp hậu quả ra sao
  • / ´æʃ¸trei /, danh từ, (như) ash-pot, (kỹ thuật) (như) ash-box,
  • khay đỡ bình, khay đựng ắc quy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top