Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “See red” Tìm theo Từ (4.129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.129 Kết quả)

  • hệ tầng màu đỏ, trầm tích màu đỏ,
  • / 'red 'si: /, biển Đỏ còn gọi là hồng hải hay xích hải có thể coi là một vịnh nhỏ của Ấn Độ dương nằm giữa châu phi và châu Á. biển này thông ra đại dương ở phía nam thông qua eo biển bab el mandeb...
  • Thành Ngữ:, to see red, bừng bừng nổi giận, nổi xung
  • / ri: /, tính từ, cuồng bạo, ngà ngà say, danh từ, dòng sông,
  • / red /, Tính từ (so sánh): Đỏ (đồ vật), Đỏ bừng vì thẹn, giận dữ.. (về khuôn mặt), Đỏ hoe, viền đỏ (về mắt), hung hung đỏ, hoe hoe, có màu nâu đỏ (về tóc, lông thú),...
  • Danh từ: Đáy biển,
  • Danh từ: (nông nghiệp) luống đất tốt để gieo hạt, nơi phát triển,
  • Ngoại động từ .re-read: Đọc lại,
  • / ´ti:´hi: /, Thán từ, cũng te-hee: làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng, Danh từ: sự cười nhạo, sự phá lên cười, Động...
  • mạch vỉa,
  • / si: /, Ngoại động từ .saw, .seen: thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm; đến...
  • trầm tích sườn châu thổ chìm,
  • trầm tích đáy,
  • / ´brik¸red /, danh từ, màu gạch,
  • đỏ thẫm,
  • chất đỏ congo,
  • Đỏ đục,
  • nhân viên áo đỏ,
  • cá quân,
  • đồng đỏ, red copper ore, quặng đồng đỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top