Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Venturenotes the industry is the movie business and the business is the television industry” Tìm theo Từ (14.397) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.397 Kết quả)

  • công việc là công việc, quân pháp bất vị thân, việc công xin cứ phép công mà làm, ăn cho buôn so,
  • ngành nhà ở,
  • ngành công nghiệp không gian,
  • công nghiệp đồng hồ,
  • ngành may mặc,
  • ngành xây dựng,
  • công nghiệp xe hơi,
  • Thành Ngữ:, the thing is, vấn đề cần xem xét là..
  • công nghiệp xây dựng, ngành xây dựng,
  • công nghiệp dầu mỏ,
  • công nghiệp hàng không,
  • ngành dệt len,
  • công nghiệp gang thép,
  • ngành ngân hàng,
  • Thành ngữ: thay đổi luật lệ, quy tắc trong một tình huống và điều đó thường là không công bằng, thường để tạo ra sự khó khăn cho ai đó có thể đạt được cái gì đó(to...
  • ngành vui chơi giải trí,
  • bắt đầu lại, khôi phục công việc kinh doanh,
  • Thành Ngữ:, the fat is in the fire, sắp có chuyện gay cấn
  • Thành Ngữ:, the writing ( is ) on the wall, điềm gở
  • Thành Ngữ:, the best is the enemy of the good, (tục ngữ) cầu toàn thường khi lại hỏng việc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top