Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gài” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.934) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, up against something, tiếp xúc chặt chẽ với cái gì, gần sát với
  • / ri´kælsi¸treit /, nội động từ, ( + against, at) cãi lại, chống lại, dở bướng, dở ngang,
  • / jɔ:z /, Đại từ sở hữu: cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày, this book is yours, quyển...
  • số gagibit giây, số gigabit trong một giây,
  • / im'pedimənt /, Danh từ: sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại, Điều làm trở ngại việc ký kết giao kèo; điều làm trở ngại...
  • / kla:sp /, Danh từ: cái móc, cái gài, sự siết chặt (tay), sự ôm chặt (ai), Ngoại động từ: cài, gài, móc, Ôm chặt, nắm chặt, siết chặt, hình...
  • be up against someone,something: gặp khó khăn, gặp trở ngại, bị cản trở. khi bạn be up against với một tình huống, một người hay một nhóm người, thì chúng (họ) sẽ cản trở bạn, gây khó khăn để bạn...
  • / ´gə:liʃ /, Tính từ: (thuộc) con gái; như con gái, Từ đồng nghĩa: adjective, girlish clothes, quần áo con gái, girlish manners, cử chỉ con gái, na
  • Danh từ: (thông tục) mỏ tiền, mỏ của; lão già dại gái; lão bao gái,
  • / ´mili¸teit /, Nội động từ: chiến đấu, to militate against something, cản trở; ngăn cản, bad weather militated against our plan, thời tiết xấu đã cản trở kế hoạch của chúng tôi,...
  • Thành Ngữ:, trade something off ( against something ), từ bỏ cái gì (để đổi lấy cái gì khác) như một thoả hiệp
  • Nghĩa chuyên ngành: against documents,
  • Thành Ngữ:, to take a scummer at ( against ) something, ghét cay ghét đắng cái gì
  • Idioms: to be on the alert against an attack, canh gác để đề phòng một cuộc tấn công
  • Thành Ngữ:, to kick against the pricks, (nghĩa bóng) kháng cự vô ích, chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân
  • Thành Ngữ:, go to war ( against somebody / something ), ra trận, bắt đầu tham gia một cuộc chiến tranh (chống ai/cái gì)
  • / gæl /, Danh từ: (thông tục) cô gái, Điện lạnh: gal (10-2m/s2),
  • Idioms: to take scunner at ( against )sth, ghét cay ghét đắng cái gì
  • / bɔ:k /, Danh từ: vật chướng ngại; sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà, Ngoại động từ: làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở, bỏ...
  • / bə: /, Danh từ: quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật), cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính, người bám dai như đỉa, Y...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top