Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Timide” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.550) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´timi¸deitiη /, tính từ, Đáng kinh hãi, đáng sợ, the intimidating appearance of a leper, dáng vẻ đáng sợ của một gã cùi hủi
  • / ´ʃainis /, danh từ, tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , coyness , retiringness , timidity , timidness
  • / ´kɔinis /, danh từ, tính bẽn lẽn, tính xấu hổ, tính rụt rè, tính e lệ, tính hay làm duyên làm dáng, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , retiringness , timidity , timidness,...
  • / ɪnˈtɪmɪˌdeɪt /, Ngoại động từ: hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to intimidate...
  • / ´timidnis /, như timidity, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , coyness , retiringness , timidity , hesitancy , indecision , indecisiveness , irresoluteness , irresolution , pause , shilly-shally...
  • / ´hen¸pekt /, tính từ, sợ vợ, bị vợ xỏ mũi, Từ đồng nghĩa: adjective, in fear of one 's wife , subjected to nagging , browbeaten , intimidated , passive , constrained , compliant , yielding , acquiescent...
  • / ´brau¸bi:tə /, Từ đồng nghĩa: noun, bulldozer , hector , intimidator
  • / ti´miditi /, danh từ, tính rụt rè, tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính dễ sợ hãi, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , coyness , retiringness , timidness , hesitancy , indecision...
  • Tính từ: hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm, an intimidatory letter, bức thư hăm doạ
  • / 'timid /, Tính từ: rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, as timid...
  • / li´dʒitimə¸taiz /, như legitimize, Từ đồng nghĩa: verb, legitimate , legitimize
  • / ´hə:bi¸said /, Danh từ: thuốc diệt cỏ, Từ đồng nghĩa: noun, ddt , defoliant , fungicide , insecticide , paraquat , pesticide , weedkiller
  • / in¸timi´deiʃən /, danh từ, sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm, Từ đồng nghĩa: noun, browbeating , coercion , threatening , cowing , daunting , frightening , terrorizing , demoralizing , scare...
  • / ´fi:ti¸said /, danh từ, cũng .foeticide, thuốc phá thai,
  • như legitimize,
  • / li´dʒitimə¸taiz /, như legitimize,
  • / ´bæʃfulnis /, danh từ, sự rụt rè, sự bẽn lẽn, sự e lệ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, timidity , reserve , shyness , abashment , reservation...
  • / di´frɔ:də /, danh từ, kẻ ăn gian, kẻ lừa gạt, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener , rook , sharper , swindler , trickster , victimizer
  • / ´didlə /, danh từ, kẻ lừa gạt, kẻ lừa đảo, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster , victimizer
  • Nghĩa chuyên nghành: kéo cắt màng não schimieden-taylor,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top