Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Avants” Tìm theo Từ | Cụm từ (395) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / əb'zə:vənsi /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) observance,
  • / ´meid¸sə:vənt /, Danh từ: người hầu gái, người đầy tớ gái; thị nữ,
  • / ´rævənəs /, Tính từ: phàm ăn, ngấu nghiến, dữ dội, ghê gớm (cơn đói), Đói cào cả ruột, đói lắm, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tham lam, tham tàn, Kinh tế:...
  • / ´fə:vənsi /, danh từ, sự nồng nhiệt, sự nhiệt thành, sự tha thiết; sự sôi sục, Từ đồng nghĩa: noun, ardor , fervor , fire
  • / əb'zə:vənt /, Tính từ: hay quan sát, tinh mắt, tinh ý, tuân theo (luật pháp, phong tục...), Danh từ: thầy tu dòng fran-xit (theo rất đúng nghi lễ),
  • alantoicaza,
  • salanton,
  • bệnh giunacanthocephala,
  • như noctivagant,
  • tăngalantoin niệu,
  • / pænts /, Danh từ số nhiều: (thông tục) quần lót, quần đùi (của đàn ông, con trai) (như) underpants, quần lót chẽn (phụ nữ, trẻ em), (từ mỹ,nghĩa mỹ) quần, Từ...
  • / ´rævənəsnis /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính phàm ăn, cơn đói cào ruột, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapaciousness , rapacity
  • Nghĩa chuyên ngành: Để làm chứng điều này, in witness thereof , guarantor has caused this guaranty to be executed a of the ______ day of ______ 20 ____., Để làm chứng điều này, người đảm...
  • / ´fə:vənt /, Tính từ: nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ¸ʌnəb´zə:vənt /, Tính từ: không hay quan sát, không tinh mắt, không tinh ý, không tuân theo, hay vi phạm (luật pháp, phong tục...)
  • / iks'trævigənsi /, như extravagance, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagantness , overabundance , plethora , superabundance , superfluity , superfluousness...
  • / əb'zə:vəns /, Danh từ: sự tuân theo, sự tuân thủ, sự làm lễ; lễ kỷ niệm, (từ cổ,nghĩa cổ) sự cung kính, sự kính trọng, sự tôn kính ( (cũng) observancy), Từ...
  • ốngarantius, ống tĩnh mạch arantius,
  • / ´reləvənt /, Tính từ: thích đáng, thích hợp; xác đáng; có liên quan, hữu quan, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ə´ventʃuərin /, Danh từ: (khoáng chất) aventurin, Địa chất: aventurin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top