Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Capô” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.253) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dịch vụ in cao cấp,
  • dầu hỏa trắng cao cấp,
  • hàng thượng hạng, sản phẩm cao cấp,
  • phương pháp hệ thống truyền thông cao cấp,
  • hệ thống đường dây cao thế sơ cấp,
  • súng phun, vòi rồng, vòi phun cao cấp,
  • danh từ, hài kịch cao cấp,
  • mạng đồ họa video cao cấp,
  • giao diện nguồn và cấu hình cao cấp,
  • Danh từ: (hoá học) saponin, saponin,
  • Danh từ: thời trang cao cấp,
  • Danh từ: gián điệp cao cấp, đặc vụ,
  • các tạp chí cao cấp, các tạp chí có hạng,
  • hội nghị quan chức kinh tế cao cấp,
  • / ¸kælə´rific /, như caloric, Kỹ thuật chung: nhiệt, phát hiện, phát nhiệt, sinh nhiệt, tỏa nhiệt, calorific balance, cân bằng nhiệt, calorific capacity, năng suất tỏa nhiệt, calorific...
  • / 'sta:f,nə:s /, Danh từ: nữ y tá cao cấp,
  • chất lỏng thứ cấp, chất tải lạnh, secondary fluid calorimeter, calorimet chất tải lạnh, secondary fluid calorimeter, nhiệt lượng kế chất tải lạnh
  • / tek /, Danh từ: (thông tục) trường cao đẳng kỹ thuật, trường đại học kỹ thuật, Kỹ thuật chung: kỹ thuật, high tech, kỹ thuật cao cấp, high...
  • xử lý tam cấp, quá trình làm sạch cao cấp nước thải sau giai đoạn xử lý thứ cấp hay giai đoạn xử lý sinh học, loại bỏ các chất dinh dưỡng có trong nước như nitơ, phốtpho, phần lớn ôxi sinh hóa...
  • đo độ cao, sự xoa phẳng, cao đạc, đo thủy chuẩn, sự chĩa, ngắm, sự làm đều, sự phân cấp, sự san bằng, leveling survey, sự đo thủy chuẩn, leveling of building...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top