Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn namely” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.792) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sợi đồng, dây đồng, enameled copper wire, dây đồng tráng men, enamelled copper wire, dây đồng tráng men
  • Danh từ, củng enamelling: sự tráng men, quang dấu, sự tráng men, tráng men, stove enameling, sự tráng men nung
  • dây emai, dây tráng sơn êmay, dây tráng men, single nylon enameled wire, dây tráng men bọc 1 lớp nylông
  • chịu nhiệt, heat-resistant concrete, bê tông chịu nhiệt, heat-resistant enamel, men chịu nhiệt, heat-resistant glove, găng chịu nhiệt, heat-resistant glove, găng tay chịu nhiệt, heat-resistant lining, lớp ốp chịu nhiệt,...
  • Phó từ: một cách say đắm, nhiệt tình; nồng nhiệt, mạnh mẽ, rất, he loved her passionately, anh ta yêu cô ấy say đắm, she is passionately...
  • guđron than đá, guđrôn than đá, dầu cốc, nhựa than đá, hắc ín than đá, coal tar enamel, men nhựa than đá, coal tar pitch, dầu nhựa than đá, coal-tar dye, thuốc nhuộm nhựa than đá, coal-tar naphtha, napta nhựa than...
  • Phó từ: Âu yếm, trìu mến, yours affectionately, chào thân mến (ở cuối bức thư)
  • Thành Ngữ:, yours affectionately, chào thân mến (ở cuối bức thư)
  • / 'lʌkili /, Phó từ: may mắn, hên, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, by chance , favorably , fortuitously , fortunately...
  • / 'neimli /, Phó từ: là, ấy là, Từ đồng nghĩa: adverb, only one student passes his examination , namely an, chỉ có một sinh viên thi đỗ, ấy là an, by way of...
  • , 1. unfortunately, the international skating union seems to select too many arbitraitors to be judges. not as bad as the basketball officials in the 1972 olympics, though., 2. i dunno. was the judge who overturned the murder conviction of margaret knoller...
  • Phó từ: Ẻo lả như đàn bà, nhu nhược, he always walks effeminately, anh ta lúc nào cũng đi đứng ẻo lả như đàn bà
  • Phó từ: bình thản, thản nhiên, she listened dispassionately to her creditor's curses, bà ta bình thản lắng nghe những lời chửi rủa của chủ...
  • / ´diəli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, greatly , profoundly , to a great extent , very , very much , affectionately , devotedly , fondly , tenderly ,...
  • / ´fɔ:tʃənitli /, Phó từ: may mắn, may thay, fortunately , he found his lost documents in time, may thay, anh ta đã kịp tìm lại được những tài liệu bị thất lạc
  • Danh từ: (luyện kim) mactensit, mactenxit, mactensit, mac-ten-sit (kim loại), acicular martensite, mactenxit hình kim, lamellar martensite, mactenxit dạng...
  • / in´kʌlpəbl /, tính từ, vô tội, Từ đồng nghĩa: adjective, blameless , clean , clear , exemplary , innocent
  • / ʌn´fɔ:tʃənətli /, Phó từ: ( + for sombody) một cách đáng tiếc, không may, Xây dựng: khốn nỗi, the notice is most unfortunately phrased, thông cáo này được...
  • / lə'melə /, Danh từ, số nhiều .lamellae: lá kính, Cơ - Điện tử: lá, phiến mỏng, bản mỏng, Cơ khí & công trình: phiến...
  • giao thức ứng dụng camel,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top