Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn normal” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.550) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bidəbl /, Tính từ: vâng lời, chịu tuân lệnh, có thể xướng lên (bài brit), Từ đồng nghĩa: adjective, amenable , compliant , conformable , docile , submissive...
  • gạch nung quá lửa, gạch nung, gạch quá lửa, hard burnt brick, gạch nung già, normally burnt brick, gạch nung bình thường, soft burnt brick, gạch nung non
  • / kəˈnɛkʃən /, Toán & tin: sự nối, sự liên hệ; sơ đồ; tính liên thông, Kỹ thuật chung: sơ đồ, sự liên hệ, sự nối, conformal connexion, liên...
  • kênh dịch vụ, engineering service channel, đường kênh dịch vụ kỹ thuật, normal service channel, đường kênh dịch vụ danh định, normal service channel, đường kênh dịch vụ tiêu chuẩn, service channel circuit, mạch...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adapted , conformable , cut out for , equipped , matched , proper , qualified , suitable , suited , tailor-made , accoutered...
  • / 'fɔ:məli /, Phó từ: chính thức, this method has not been formally admitted, phương pháp này chưa được chính thức thừa nhận
  • / 'litə:ʤi /, Danh từ: nghi thức tế lễ, Từ đồng nghĩa: noun, celebration , ceremonial , form , formality , formula , observance , rite , ritual , sacrament , service...
  • / 'vætikən /, vatican formally state of the vatican city, or vatican city state — is a sovereign city-state whose territory consists of a landlocked, almost completely walled, enclave within the city of rome, italy., diện tích:, thủ đô: vatican...
  • Danh từ: tính chuộng nghi thức, tính kiểu cách, Từ đồng nghĩa: noun, formality , protocol , punctiliousness
  • biểu đồ lực, giản đồ lực, Từ đồng nghĩa:, axial force diagram, biểu đồ lực dọc, normal force diagram, biểu đồ lực dọc, normal force diagram, biểu đồ lực pháp, shear force...
  • chế độ làm việc, điều kiện sử dụng, điều kiện vận hành, normal running conditions, điều kiện vận hành bình thường
  • điều kiện làm việc, điều kiện sử dụng, điều kiện làm việc, normal service condition, điều kiện làm việc tiêu chuẩn
  • chất cô lập dạng bọt urê-formaldehit, chất được dùng để bảo toàn năng lượng bằng cách bịt kín các lỗ ngoằn nghoèo, tường áp mái…; nay không còn được sử dụng vì khí thải gây hại cho sức khỏe.,...
  • tọa độ tam giác, normal trilinear coordinates, tọa độ tam (giác) pháp tuyến
  • điều kiện lao động, điều kiện làm việc, điều kiện lao động, điều kiện lao động, môi trường công tác, normal working conditions, điều kiện làm việc bình thường
  • tự đồng cấu, anti-endomorphism, phản tự đồng cấu, endomorphism ring, vành tự đồng cấu, join endomorphism, tự đồng cấu nối, normal endomorphism, tự động cấu chuẩn...
  • Thành Ngữ:, normal philosophy, luân lý
  • Danh từ: Áo dạ hội; lễ phục, Từ đồng nghĩa: noun, dress clothes , evening clothes , evening gown , evening wear , formal , formalwear , full evening dress , soup-and-fish...
  • hàm giải tích, complete analytic function, hàm giải tích đầy đủ, defect of an analytic function, số khuyết của một hàm giải tích, monogenic analytic function, hàm giải tích đơn diễn, normal family of analytic function,...
  • bộ kế điện kiểm soát, chiết áp điều khiển, rơle điều khiển, automatic selective control relay, rơle điều khiển chọn lọc tự động, point control relay for the normal position, rơle điều khiển trạng thái định...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top