Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Force into” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.421) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường lực, đường sức, đường sức, magnetic lines of force, đường lực từ, magnetic lines of force, đường sức từ
  • sđđ, thế điện động, lực điện động, sức điện động, lực điện động, ac electromotive force, lực điện động ac, back electromotive force (bemf), lực điện động phía sau, effective electromotive force, lực...
  • biểu đồ lực, giản đồ lực, Từ đồng nghĩa:, axial force diagram, biểu đồ lực dọc, normal force diagram, biểu đồ lực dọc, normal force diagram, biểu đồ lực pháp, shear force...
  • lực lorentz, lorentz-force density, mật độ lực lorentz, lorentz-force law, định luật lực lorentz
  • đa giác lực, closed force polygon, đa giác lực khép kín, force-polygon pole, cực đa giác lực, pole of force polygon, điểm cực của đa giác lực, unclosed force polygon, đa giác lực hở
  • đường tác dụng của lực, đường lực, đường sức, Địa chất: đướng sức, electric line of force, đường lực điện, electric line of force, đường sức điện, magnetic line of...
  • Thành Ngữ: đa giác lực, polygon of forces, đa giác lực, skew polygon of forces, đa giác lực vênh
  • đối lưu bắt buộc, đối lưu cưỡng bức, sự đối lưu cưỡng bức, sự đối lưu cưỡng bức, đối lưu cưỡng bức, forced convection boiling, sự đối lưu cưỡng bức, forced convection condensation, sự ngưng...
  • hồi phục, khôi phục, sự khôi phục, restoring force, lực hồi phục, restoring moment, mômen hồi phục, restoring torque, mômen hồi phục, elastic restoring force, lực khôi...
  • Danh từ: bàn đàm phán, bàn thương lượng, bàn điều đình, our people's military victories forced the us imperialism to come to the negotiating table, các thắng lợi về quân sự của nhân dân...
  • sự ngắt trang, ngắt trang, sự phân trang, sự ngắt trang (máy tính), bad page break, ngắt trang bị lỗi, bad page break, ngắt trang sai, force a page break, đặt dấu ngắt trang, forced page break, ngắt trang bắt buộc,...
  • lực trường, potential (-field) force, lực (trường) thế
  • Tính từ: căng, tensional force, lực căng
  • lực đặt, lực tác dụng, external applied force, ngoại lực tác dụng
  • Idioms: to be in force, (Đạo luật..)có hiệu lực, hiện hành
  • Idioms: to be forced to do sth, bắt buộc làm cái gì
  • quân viễn chinh anh ( british expeditionary force),
  • Thành Ngữ:, in great force, mạnh mẽ, sung sức
  • mặt phẳng trượt, mặt phẳng trượt, shear plane perpendicular force, lực vuông góc mặt phẳng trượt
  • viết tắt, quân bưu anh ( british forces post office),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top