Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ganvanic” Tìm theo Từ | Cụm từ (36) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / gæl'vænik /, Tính từ: (thuộc) điện, ganvanic, khích động mạnh, a galvanic battery, bộ pin, a speech with a galvanic effect on the audience, diễn văn khích động mạnh người nghe
  • cặp ganvanic, sự ghép ganvanic, sự ghép trực tiếp, cặp điện phân, cặp điện phân,
  • bộ pin điện, bộ pin ganvanic, pin điện,
  • điện ganvanic,
  • hiệu ứng từ ganva, hiệu ứng từ ganvanic,
  • pin ganvanic, (lý) pin, pin volta, pin điện,
  • điện một chiều, điện ganvanic,
  • dòng điện mạ, dòng điện một chiều, dòng ganvanic, dòng điện một chiều,
  • hiệu ứng từ ganva, hiệu ứng từ ganvanic,
  • dòng điện 1 chiều, dòng điện ganvanic, dòng điện pin hóa học, dòng điện volta,
  • Tính từ: (điện học) điện, ganvanic, thuộc mạ điện, Y học: thuộc điện một chiều, Điện lạnh: volta, Kỹ...
  • pin quang điện, pin quang gavanic,
  • dòng điện galvanic, dòng điện 1 chiều cường độ nhỏ dùng để điều trị trong y tế,
  • Tính từ: (hoá học) pemanganic, permanganic acid, axit pemanganic
  • tấm uốn sóng, tôn lượn sóng, tấm lượn sóng, galvanized corrugated sheet, tấm tôn lượn sóng, galvanized corrugated sheet, tấm lượn sóng mạ kẽm
  • / 'gælvənaɪzd /, Kỹ thuật chung: được mạ điện, được mạ kẽm, galvanized tank, thùng đã được mạ điện, galvanized strand, cáp được mạ kẽm
  • thuộc pecmanganic,
  • / ,gælvənai'zeiʃn /, nhúng kim loại trong kẽm nóng để chống rỉ, như galvanization,
  • thép mạ kẽm, thép mạ, galvanized steel sheet, tấm thép mạ kẽm
  • / gælvənaiz /, như galvanize, Hình Thái Từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top