Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gardées” Tìm theo Từ | Cụm từ (135) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´slɔθfulnis /, danh từ, sự lười biếng, sự uể oải, Từ đồng nghĩa: noun, idleness , indolence , shiftlessness , sloth , sluggardness , sluggishness
  • Giới từ: không chú ý đến ( ai/cái gì); không quan tâm, regardless of consequences, không đếm xỉa đến hậu quả
  • lý thuyết bardeen-cooper-schrieffer, lý thuyết bcs,
  • lý thuyết bardeen-cooper-schrieffer, lý thuyết bcs,
  • / ¸ægri´kʌltʃərəlist /, như agriculturalist, Từ đồng nghĩa: noun, farm expert , agronomist , gardener , grower , husbandman
  • / ¸ouvə´groun /, Từ đồng nghĩa: adjective, the garden's completely overgrown ( with nettles ), khu vườn mọc um tùm (cây tầm ma), colossal , dense , excessive , huge , jungly , lush , rank , wild
  • như hop-garden,
  • / ´litəri /, tính từ, Đầy rác rưởi, a littery garden, khu vườn đầy rác rưởi
  • / ¸ʌnri´ma:kəbl /, Tính từ: không nổi bật, tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective, average , common , commonplace , cut-and-dried , formulaic , garden , garden-variety...
  • Thành Ngữ:, a bear garden, nơi bát nháo, nơi tạp nhạp
  • / ¸fɔ:mju´leiik /, tính từ, có tính cách công thức, Từ đồng nghĩa: adjective, average , common , commonplace , cut-and-dried , garden , garden-variety , indifferent , mediocre , plain , routine , run-of-the-mill...
  • / ,zouə'lɔdʒikəl /, Tính từ: (thuộc) động vật học, zoological garden, vườn bách thú
  • / bɔ´tænik /, Tính từ: (thuộc) thực vật học, botanic garden, vườn bách thảo
  • / ´ʌnjən¸bed /, danh từ, Đất trồng hành, luống hành, there is an onion-bed in the garden, trong vườn có một luống hành
  • Thành Ngữ:, common or garden, chẳng có gì khác lạ
  • Idioms: to take a turn in the garden, Đi dạo một vòng trong vườn
  • / zu: /, Danh từ: (thông tục) ( (viết tắt) của zoological garden) vườn bách thú, vườn thú, Xây dựng: sở thú, vườn bách thú,
  • Danh từ: núi giả, hòn non bộ (có trồng cây cỏ xen vào) (như) rock-garden, đá xếp ngoài vườn,
  • / mi´nædʒəri /, Danh từ: bầy thú (của một gánh xiếc), Từ đồng nghĩa: adjective, aquarium , collection , exhibition , safari park , wildlife park , zoological garden,...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rau quả, to raise gardenỵtruck for the market, trồng rau quả để bán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top