Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grant a stay” Tìm theo Từ | Cụm từ (412.820) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´gri:dʒəsnis /, danh từ, tính quá xá, tính quá đỗi, Từ đồng nghĩa: noun, atrociousness , atrocity , enormity , flagrance , flagrantness , glaringness , grossness , outrageousness , rankness
  • / 'veigrəntli /,
  • / væg /, danh từ, viết tắt của vagrant, viết tắt của vagabond,
  • sơ đồ grantt, biểu đồ gantt, biểu đồ gantt,
  • Tính từ: di cư, di trú, Từ đồng nghĩa: adjective, transmigratory birds, chim di trú, migrant , migrational
  • / ´red¸hændid /, Tính từ: có bàn tay đẫm máu, quả tang, Từ đồng nghĩa: adjective, to be caught red-handed, bị bắt quả tang, blatantly , caught , in flagrante...
  • Phó từ: quả tang; tại trận, Đang có quan hệ trai gái bất chính với nhau, đang trai trên gái dưới, caught the thief in flagrante delicto, tên ăn trộm bị bắt quả tang
  • / ´maigrənt /, Tính từ: di trú; di cư, Kinh tế: người di cư, người di trú, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, migrant birds, chim...
  • Idioms: to take for granted, cho là tất nhiên
  • sơ đồ grantt,
  • viết tắt, granturismo (loại xe du lịch lớn), lớn ( great),
  • / kən'fleigrənt /, tính từ, bốc cháy, Từ đồng nghĩa: adjective, ablaze , afire , aflame , alight , fiery , flaming
  • bao khoán, theo hợp đồng, rights granted by contract, quyền lợi theo hợp đồng
  • Idioms: to take a permission for granted, coi như đã được phép
  • / ´imigrənt /, Tính từ: nhập cư (dân...), Danh từ: dân nhập cư, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • bre & name / ´freɪgrənt /, Tính từ: thơm phưng phức, thơm ngát, Xây dựng: thơm (dịu), Kinh tế: có hương vị, thơm,
  • Danh từ: quyền tị nạn chính trị, be granted political asylum, được đảm bảo quyền tị nạn chính trị
  • Thành Ngữ:, outstay/overstay one's welcome, như welcome
  • / ´emigrənt /, Tính từ: di cư, Danh từ: người di cư, di dân, Kỹ thuật chung: người di cư, Từ đồng...
  • / ¸aut´stei /, Ngoại động từ: Ở lâu hơn (người khách khác); ở quá hạn, outstay/overstay one's welcome, như welcome, to outstay one's welcome, ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top