Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hối” Tìm theo Từ | Cụm từ (104.647) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: hăm hở, tích cực; hăng hái; rất cố gắng, căng thẳng, vất vả, đòi hỏi cố gắng lớn, she strenuously denies all the charges,...
  • cá nhám, cá không dùng trong thể thao hay ăn uống, như cá nhái hay cá mút. Đa số chúng có khả năng chịu đựng các điều kiện biến đổi sinh thái hơn cá chọi hay cá để ăn.
  • / smɔk /, Danh từ: Áo bờ lu; áo khoát ngoài (mặc ra ngoài các quần áo khác để khỏi bẩn..), Áo chửa (giống sơ mi, rộng rãi, thoải mái, nhất là phụ nữ mang thai), (từ cổ,nghĩa...
  • / ´ræzmə´tæz /, Danh từ: (thông tục) sự hết sức quyến rũ, rạo rực, sự ăn chơi thoả thích, việc làm giả dối,
  • toxaphin, hóa chất gây hại đến sức khỏe, có trong nguồn nước sinh hoạt và độc hại đối với đời sống sinh vật biển và nước ngọt.
  • bùn hoạt hóa, bùn tạo ra khi dòng thải chính hòa lẫn với bùn đặc có chứa vi khuẩn, sau đó được khuấy mạnh và thông hơi để tăng khả năng xử lý sinh học, làm cho việc phân hủy chất hữu cơ trong...
  • / ti:m /, Danh từ: Đội, nhóm (các đấu thủ trong các trò chơi, trong thể thao), Đội, nhóm, tổ (những người cùng làm việc với nhau), cỗ (hai hay nhiều hơn con vật cùng kéo một...
  • hệ thống điện thoại, army telephone system, hệ thống điện thoại quân đội, automatic coin telephone system (acts), hệ thống điện thoại bỏ tiền tự động, customer telephone system (cts), hệ thống điện thoại...
  • / gein´sei /, Ngoại động từ .gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học): chối cãi, không nhận, nói trái lại, nói ngược lại, Hình thái từ: Từ...
  • Danh từ: hoàng hậu; thái hậu; công chúa (các nước hồi giáo) như sultaness, sủng nương (người tình của vua), (động vật học) chim...
  • Danh từ: nhạc thính phòng (cho dàn nhạc nhỏ, chơi trong phòng), Từ đồng nghĩa: noun, concert music , longhair music , symphonic music
  • / ´inspi¸reitə /, Danh từ: máy hút (hơi nước...), Toán & tin: máy hút khí, Y học: máy hít, máy thở, Kỹ...
  • / ´stri:mlit /, Danh từ: suối nhỏ, ngòi nhỏ, Hóa học & vật liệu: dòng nhỏ, Kỹ thuật chung: ngòi nhỏ, suối, suối...
  • phụt rửa tại chỗ, sự đưa vào một khối lượng lớn nước, đôi khi bổ sung thêm hợp chất tẩy rửa, vào trong đất, chất thải, hay nước ngầm để gột rửa các chất ô nhiễm nguy hại ở một địa...
  • / wif /, Danh từ: (động vật học) cá bơn, Danh từ: luồng, hơi, (hàng hải) xuồng nhẹ, (thông tục) điếu xì gà nhỏ, Động...
  • / 'hə:kjuli:z /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần ec-cun (thần thoại hy-lạp), người khoẻ,
  • / ´kreitən /, Danh từ: vùng tương đối im lìm của vỏ quả đất, Hóa học & vật liệu: cratogen, địa khối rắn kết, Kỹ...
  • / ¸rekri´eiʃən /, Danh từ: sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự tiêu khiển, giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao (ở trường học), Xây dựng: công trình...
  • Thành Ngữ:, to get somebody's teeth on edge, phiền nhiễu, không làm hài lòng ai (nhất là về âm thanh chói tai hoặc vị gắt)
  • / ri:´fjuəl /, Ngoại động từ: tiếp nhiên liệu (cho xe hơi..), hình thái từ: Hóa học & vật liệu: cung cấp nhiên liệu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top