Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Innner” Tìm theo Từ | Cụm từ (850) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to do sth in a loose manner, làm việc gì không có phương pháp, thiếu hệ thống
  • Thành Ngữ:, by all means ; by all manner of means, bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào
  • / ´prins¸laik /, tính từ, như ông hoàng, to have a princelike manner, có điệu bộ như một ông hoàng
  • / ´kʌstəmərinis /, Từ đồng nghĩa: noun, habitualness , normalcy , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • Thành Ngữ:, to follow ( join ) the banner of ..., đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...
  • / dis´leksiə /, Danh từ: sự đọc khó ( (cũng) gọi là word-blindness),
  • máy quét mã, universal product code scanner, máy quét mã sản phẩm phổ biến
  • Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unassumingness , unostentatiousness
  • / 'la:di:dɑ /, Danh từ: người màu mè, người kiểu cách, Từ đồng nghĩa: adjective, artificial , mannered , precious
  • Idioms: to take the prisoner 's fingerprints, lấy dấu lăn tay của tù nhân
  • / ´ju:ʒuəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, customariness , habitualness , normalcy , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • Từ đồng nghĩa: noun, improperness , inappropriateness , unbecomingness , unfitness , unseemliness , unsuitability
  • Tính từ: ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên, a patronising manner, cung cách kẻ cả, a patronising attitude, thái độ kẻ cả
  • / ¸pɔli´tes /, Danh từ: thái độ quá ân cần, thái độ lịch sự, Từ đồng nghĩa: noun, civility , courteousness , genteelness , gentility , mannerliness , politeness,...
  • / ´wel´mænəd /, tính từ, lịch sự, Từ đồng nghĩa: adjective, civil , genteel , mannerly , polite , well-bred , courteous , cultivated , cultured , polished , refined
  • / ´la:fəbl /, Tính từ: tức cười, nực cười, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, absurd , amusing , asinine...
  • / 'hæbitju:d /, Danh từ: thói quen, tập quán, xu hướng, thể chất, tạng người, tính khí, tính tình, Từ đồng nghĩa: noun, consuetude , habit , manner , practice...
  • / fɔ:´ʃædouə /, danh từ, người báo trước; người báo hiệu, Điều báo trước, Từ đồng nghĩa: noun, forerunner , harbinger , herald , presager
  • Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , proudness , superciliousness , superiority,...
  • Thành Ngữ:, to carry the banner, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top