Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Irade” Tìm theo Từ | Cụm từ (942) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đầu ống braden, đầu ống chống,
  • Idioms: to be on the down -grade, hết thời, mạt vận
  • thép xây dựng, high-grade construction steel, thép xây dựng chất lượng cao
  • Thành Ngữ:, ply one's trade, làm một công việc (khéo tay)
  • trọng tài ngoại thương, foreign trade arbitration commission, ủy ban trọng tài ngoại thương
  • đại số phân bậc, regularly graded algebra, đại số phân bậc chính quy
  • viết tắt ( european free trade association), hiệp hội mậu dịch tự do Âu châu,
  • viết tắt, bộ thương mại và công nghiệp ( department of trade and, .Industry):,
  • Thành Ngữ:, programme parade, chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình)
  • Thành Ngữ:, to grade up, (nông nghiệp) lai tạo (lai với một giống tốt hơn)
  • Thành Ngữ:, the rag trade, (thông tục) ngành quần áo phụ nữ (thiết kế, may..)
  • Idioms: to do a roaring trade, buôn bán phát đạt
  • buôn bán nhiều bên, thương mại đa biên, multilateral trade agreement, hiệp định thương mại đa biên
  • hội chợ mậu dịch, hội chợ thương mại, international trade fair, hội chợ thương mại quốc tế
  • Tính từ: như triradial, Y học: 1. tỏara ba hướng 2 . có ba tia,
  • ngân hàng ngoại thương, bank for foreign trade of vietnam, ngân hàng ngoại thương việt nam
  • viết tắt, ( tuc) Đại hội công Đoàn ( trades union congress),
  • Thành Ngữ:, trade on something, lợi dụng cái gì phục vụ cho lợi ích của chính mình
  • viết tắt, ( tm) nhãn hiệu đăng ký ( trademark),
  • triển lãm thương mại, international trade exhibition, triển lãm thương mại quốc tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top