Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Irade” Tìm theo Từ | Cụm từ (942) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to trade on ( upon ), lợi dụng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, corrupted , degraded , base , wicked
  • lễ hội hóa trang, halloween masquerade ball, lễ hội hóa trang halloween
  • danh từ, ( trade board) cơ quan lo về tiền lương (của ngành kinh doanh),
  • Thành Ngữ:, do a roaring trade, buôn bán phát đạt, thịnh vượng
  • phẩm cấp đầu tư, investment grade bond, trái phiếu phẩm cấp đầu tư
  • hạn ngạch mậu dịch, trade quota agreement, hiệp định hạn ngạch mậu dịch
  • hối phiếu dùng chi trả cho hàng hóa mua vào, hối phiếu thương mại, fine trade bill, hối phiếu thương mại hảo hạng
  • giấy phép mậu dịch, license to trade ordinance, điều lệ giấy phép mậu dịch
  • sáng tạo mậu dịch, tạo lập thương mại, trade creation effect, hiệu ứng sáng tạo mậu dịch
  • / ¸pɔli´sækə¸raid /, Danh từ: polisaccarit, Y học: carbohydrade tạo thành do nhiều monosaccharide nối với nhau, Kinh tế: polisacarit,...
  • / ´tʃæpmən /, Danh từ: người bán hàng rong, Từ đồng nghĩa: noun, buyer , dealer , merchant , peddler , trader
  • danh từ, trường phổ thông, Từ đồng nghĩa: noun, folk school , graded school , grammar school , preparatory school , primary school
  • / ¸mi:liə´reiʃən /, danh từ, sự cải thiện, Từ đồng nghĩa: noun, amelioration , amendment , betterment , upgrade , development , improvement
  • cơ cấu lương, cơ cấu tiền lương, multi-grade salary structure, cơ cấu lương nhiều bậc
  • như pretence, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, act , acting , affectation , appearance , artifice , charade...
  • Nghĩa chuyên ngành: màn khói, Từ đồng nghĩa: noun, cover , false colors , false front , masquerade , red herring , screen
  • / ¸æti´tju:di¸naiz /, như attitudinise, Từ đồng nghĩa: verb, pose , impersonate , masquerade , pass , posture
  • Kinh tế: hệ thống biện pháp phòng vệ thương mại, trade remedy law, luật khiếu kiện thương mại
  • Thành Ngữ:, trade something off ( against something ), từ bỏ cái gì (để đổi lấy cái gì khác) như một thoả hiệp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top