Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Knock down and drag out” Tìm theo Từ | Cụm từ (158.034) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / præg´mætikl /, như pragmatic, Từ đồng nghĩa: adjective, down-to-earth , hard , hardheaded , matter-of-fact , objective , practical , pragmatic , prosaic , sober , tough-minded , unromantic
  • / 'kwɔdraigə /, danh từ, số nhiều .quadrigae, xe bốn ngựa (cổ la mã),
  • / ´drækmə /, Danh từ, số nhiều drachmas, .drachmae: Đồng đracma (tiền hy lạp),
  • Ngoại động từ .outdrew, .outdrawn: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rút súng ra nhanh hơn (ai), có sức thu hút mạnh hơn,
  • / kwɔd /, Danh từ: (viết tắt) của quadrangle, sân trong (sân có bốn cạnh xung quanh có nhà lớn, ở các trường đại học...), (viết tắt) của quadrat, (thông tục) trẻ sinh tư (như)...
  • / aut'rʌn /, Ngoại động từ .outran, .outrun: chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát, vượt quá, vượt giới hạn, hình thái từ: Từ...
  • / ´drægə /, Kỹ thuật chung: băng cào, máng cào, tàu hút bùn,
  • Thành Ngữ:, to draw down, kéo xu?ng (màn, mành, rèm...)
  • bản vẽ nét, hình vẽ nét, sơ đồ, vẽ bằng bút chì, Từ đồng nghĩa: noun, black and white , delineation , drawing , illustration , pen-and-ink , pencil drawing , picture , sketch
  • Ngoại động từ .outdrank, .outdrunk, .outdrunken: uống quá chén,
  • / ə´gri:v /, ngoại động từ, làm cho buồn phiền, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, oppress , abuse , afflict , grieve , hurt , injure , pain , wound , outrage , persecute , aggravate , annoy ,...
  • / ´mɔ:səl /, Danh từ: miếng, mấu, Từ đồng nghĩa: noun, bait , bit , bite , chunk , crumb , cut , delicacy , drop , fraction , fragment , grain , hunk , lump , mouthful...
  • thời gian "nghỉ đóng góp", contribution approach to pricing, phương pháp đóng góp để lập giá (trong kế toán), contribution to general average, phần đóng góp vào tổn thất chung (trong tai nạn đường biển), federal...
  • / ¸fɔ:mju´leiik /, tính từ, có tính cách công thức, Từ đồng nghĩa: adjective, average , common , commonplace , cut-and-dried , garden , garden-variety , indifferent , mediocre , plain , routine , run-of-the-mill...
  • / ´gju:gɔ: /, Danh từ: Đồ lặt vặt loè loẹt, vô giá trị, Từ đồng nghĩa: noun, bauble , bibelot , gimcrack , knickknack , toy , trifle , trinket , whatnot
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , complete , confirmed , congenital , deep-down , deep-dyed , deep-rooted , deep-seated , deeply ingrained , die-hard , entrenched...
  • /'pærəwai/, Danh từ: (thực vật học) chè matê, pa-ra-goa, paraguay, officially the republic of paraguay, is a landlocked country in south america. it lies on both banks of the paraguay river, bordering argentina...
  • / titl /, Danh từ: một chút, chút xíu, tí tẹo, Từ đồng nghĩa: noun, crumb , dab , dash , dot , dram , drop , fragment , grain , iota , jot , minim , mite , modicum ,...
  • / ¸foutou¸ɔ:tə´trɔfik /, tính từ, (thuộc) xem photoautotroph,
  • / 'hindrәns /, Danh Từ: sự cản trở, trở lực; cái chướng ngại, Cấu trúc từ: without let or hindrance, Xây dựng: trở lực,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top