Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lisse” Tìm theo Từ | Cụm từ (191) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: Y học: xơ cứng rải rác, disseminated sclerosis, (y học) xơ cứng toả lan
  • máy hơi nước corliss,
  • Thành Ngữ:, cows and kisses, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái
  • lưỡi, lưỡì, lingua dissecta, lưỡi loang, lingua nigra, lưỡi đen, lingua plicata, lười nứt kẽ
  • Thành Ngữ:, stolen kisses are sweet, (tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon
  • Phó từ: sơ lược; tóm tắt, giản lược, summarily dismissed, bị sa thải ngay tức khắc
  • ống phân tích, image dissector tube, ống phân tích ảnh
  • Idioms: to be a connoisseur of antiques, sành về đồ cổ
  • ngôn ngữ bliss, ngôn ngữ cơ bản thi hành phần mền hệ thống,
  • / ´i:sθi:t /, Danh từ: nhà thẩm mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, connoisseur , person of good taste , esthete , dilettante
  • / ´gæstrə¸noum /, người sành ăn, Từ đồng nghĩa: noun, g“s'tr˜n”mist, danh từ, gourmet , gourmand , gastronomist , bon vivant , connoisseur
  • / æb'sis /, Danh từ, số nhiều là abscisses: (toán học) độ hoành,
  • / ´lisəm /, như lissom, Từ đồng nghĩa: adjective, agile , athletic , flexible , graceful , limber , lithe , nimble , pliant
  • Idioms: to be hissed off the stage, bị huýt sáo đuổi xuống sân khấu
  • / nju:t /, Danh từ: (động vật học) sa giông, say túy lúy, say hết biết gì, con sa giông, s pissed as a newt
  • Danh từ: phiếu chống; sự bỏ phiếu chống, without a dissentingỵvote, không có phiếu chống, hoàn toàn nhất trí bầu
  • Nội động từ: nghị luận, bàn luận; bình luận, to dissert upon some subject, nghị luận về vấn đề gì
  • / ¸insə¸bɔ:di´neiʃən /, danh từ, sự không chịu phục tùng, sự không chịu vâng lời, Từ đồng nghĩa: noun, defiance , dereliction , disregard , dissension , indiscipline , infringement , insurrection...
  • / zæn´θoumə /, Y học: u vàng, xanthoma disseminatum, bệnh u vàng rải rác, xanthoma eruptive, bệnh u vàng phát ban, xanthoma glycosuricum, bệnh u vàng glucoza niệu
  • / ¸njuə´raitis /, Danh từ: (y học) viêm dây thần kinh, Y học: viêm dây thần kinh, disseminated neuritis, viêm dây thần kinh rải rác, intraocular neuritis, viêm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top