Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pay back” Tìm theo Từ | Cụm từ (140.074) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'bækdrɔp /, như back-cloth,
  • / 'rƱki /, Danh từ: (quân sự) (thông tục) lính mới, tân binh, Từ đồng nghĩa: noun, a rookie hafl-back, một trung vệ mới non choẹt, amateur , apprentice ,...
  • sự quét ngược, phi hồi, chi phiếu trả lại, field fly-back, sự quét ngược mành
  • / bæk'ɔfis /, bộ ứng dụng backoffice,
  • / ´aut¸bæk /, Tính từ: ( uc) xa xôi hẻo lánh, Ở rừng rú, Danh từ: ( uc) vùng định cư xa xôi hẻo lánh, vùng xa xôi hẻo lánh, ( the outback) rừng núi,...
  • bộ đếm ngược, forward-backward counter, bộ đệm ngược xuôi
  • / ´reizə¸bæk /, danh từ, lưng nhọn, cá voi lưng xám ( (cũng) razor-back whale),
  • hớt lưng, mài, mặt hớt lưng, backing-off boring, doa hớt lưng, backing-off cutter, dao (phay) hớt lưng, backing-off lathe, máy tiện hớt lưng
  • áp lực hút, áp suất hút, áp suất hút, áp lực hút, low suction pressure, áp suất hút thấp, suction pressure control, khống chế áp suất hút, suction pressure control, sự khống chế áp suất hút, suction pressure hold-back...
  • Danh từ: bức vẽ mực đen, phim đen trắng, Ảnh đen trắng, đen trắng, down in blackỵandỵwhite, trên giấy trắng mực đen, black and white television, máy thu hình đen trắng, black-and-white...
  • Thành Ngữ:, to give sb a pat on the back, o pat sb on the back
  • / ´fraidi /, Danh từ, viết tắt là .Fri: ngày thứ sáu trong tuần; thứ sáu, Kinh tế: ngày thứ sáu, black friday, ngày thứ sáu đen tối, black friday, ngày...
  • dự phòng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, fall-back routine, thủ tục dự phòng, fall-back routine, thường trình dự phòng, back , draw back , give...
  • / ri´sidi¸vizəm /, danh từ, sự phạm lại (tội), sự tái phạm, Từ đồng nghĩa: noun, backslide , backsliding , recidivation , relapse
  • (sự) tái nhiễm, tái phát 2. (sự) tái phạm, phạm lại, Từ đồng nghĩa: noun, backslide , backsliding , recidivism , relapse
  • Thành Ngữ:, to thrust back, đẩy lùi
  • / ´perigri¸neit /, Nội động từ: Đi du lịch, làm một cuộc hành trình; thực hiện một chuyến đi, Từ đồng nghĩa: verb, pass , travel , trek , trip , backpack...
  • Thành Ngữ:, to get a pat on the back, được khen ngợi
  • Thành Ngữ:, to give ( make ) a back, cúi xuống (chơi nhảy cừu)
  • Thành Ngữ:, to win back, lấy lại, chiếm lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top