Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Perfuming” Tìm theo Từ | Cụm từ (12) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương pháp hydro hóa tăng octan (hyperforming),
  • / pə´fɔ:miη /, Tính từ: biểu diễn, làm xiếc, làm trò vui (chỉ dùng cho thú vật), performing dogs, những con chó làm xiếc
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, presuming , assuming , accepting , having faith , positive , certain , convinced , sure , undoubting, doubting , doubtful...
  • khả năng đấu thầu, the technical and financial capacity of a bidder to make credible offer for performing the required work to the prescribed standards and within the proposed contract period, là khả năng kỹ thuật và tài chính của...
  • Ước tính chi phí, the result of an estimating procedure which derives the expected monetary cost of performing a stipulated task or acquiring an item, là việc ước tính thành tiền các khoản chi phí cần thiết để thực hiện một...
  • / pri´zju:miη /, Tính từ: tự phụ, quá tự tin, lợi dụng, lạm dụng, Từ đồng nghĩa: adjective, assuming , assumptive , audacious , bold , boldfaced , brash ,...
  • quyền công diễn, quyền diễn xuất,
  • Danh từ: nghệ thuật biểu diễn, nghệ thuật trình diễn,
  • máy đóng bánh, máy đóng viên,
  • quyền cho biểu diễn,
  • những khoản cho vay không còn hiệu quả,
  • trung tâm các nghệ thuật biểu diễn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top