Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sénat” Tìm theo Từ | Cụm từ (432) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸senə´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) thượng nghị viện; (thuộc) thượng nghị sĩ, senatorial office, văn phòng thượng nghị sĩ
  • điasenat,
  • / ´a:sə¸neit /, danh từ, (hoá học) asenat,
  • / ´senətəʃip /, danh từ, cương vị thượng nghị sĩ,
  • Danh từ, số nhiều .senatus consulta: (cổ la mã) sắc lệnh của viện nguyên lão,
  • / ˈsɛnətər /, Danh từ: (viết tắt) sen thượng nghị sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, lawmaker , legislator , politician , statesman
  • / ´senit /, Danh từ: ( senate) (viết tắt) sen thượng nghị viện (của quốc hội lập pháp ở pháp, mỹ..), ban giám hiệu (ở trường đại học), viện nguyên lão; hội đồng nhà...
  • thiết bị xử lý gỗ, loại máy công nghiệp dùng để xử lý gỗ xẻ và các sản phẩm gỗ sử dụng ngoài trời. quá trình này có sử dụng arsenat đồng kết tủa màu được coi là chất nguy hại.
  • đại diện dịch vụ, csr customer service representative, đại diện dịch vụ khách hàng, customer service representative (csr), đại diện dịch vụ khách hàng, field service representative, đại diện dịch vụ tại chỗ,...
  • đồ họa giới thiệu, đồ họa trình diễn, giới thiệu, presentation graphics program, chương trình đồ họa giới thiệu, presentation graphics software, phần mềm đồ họa trình diễn, presentation graphics program, chương...
  • phần mềm đồ họa, analytical graphics software, phần mềm đồ họa phân tích, presentation graphics software, phần mềm đồ họa trình bày, presentation graphics software, phần mềm đồ họa trình diễn
  • biểu diễn dữ liệu, external data representation (xdr), biểu diễn dữ liệu ngoài, xdr ( externaldata representation ), biểu diễn dữ liệu ngoài
  • khung mạng tuyến, khung dây, wire frame graphics, đồ họa khung dây, wire frame representation, biển diễn khung dây, wire frame representation, sự biểu diễn khung dây, wire-frame model, mô hình khung dây
  • ngân sách chương trình, ngân sách kế hoạch, ngân sách-kế hoạch, integrated programme budget presentation, sự trình bày ngân sách-kế hoạch tổng hợp, integrated programme budget presentation, sự trình bày ngân sách-kế...
  • dịch vụ khách hàng, dịch vụ khách hàng, csr customer service representative, đại diện dịch vụ khách hàng, customer service record (csr), bản ghi dịch vụ khách hàng, customer service representative (csr), đại diện dịch...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, graphic , representative
  • như emblematic, Từ đồng nghĩa: adjective, emblematic , representative , symbolical
  • thời gian tính toán, representative calculating time, thời gian tính toán đại diện
  • / ´senait /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) tuần lễ,
  • Danh từ: khoá nòng (súng), mông, breech delivery, đẻ ngôi mông, breech presentation, ngôi mông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top