Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wished-for” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.742) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´weistid /, tính từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ; tiếng lóng) nghiện ma túy,
  • / ´wiðə /, Ngoại động từ: làm khô, làm héo quắt lại, làm chết, làm teo, khinh miệt, khuất phục, áp đảo (bằng sự coi (thường)), (nghĩa bóng) làm khô héo, làm cho héo hắt...
  • / pist /, tính từ, (từ lóng) say, xỉn, as pissed as a newt, say lử cờ bợ; say bí tỉ, say mềm
  • Tính từ: không rụng (lá), không lột (rắn), không bị bỏ rơi, không tung ra, không toả ra,
  • Danh từ: (mỉa) làm bộ thông minh, kẻ tự cho mình hơn người,
  • / ´windid /, tính từ, hết hơi; đứt hơi, không thở được nữa, Đã lấy lại hơi, Từ đồng nghĩa: adjective, breathless , gasping , huffing and puffing , panting , puffing
  • / ´ɛə¸ʃed /, danh từ, nhà để máy bay,
  • / buʃt /, Tính từ: mệt nhoài, đuối sức,
  • nấu chín, nghiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top