Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Raising cattle” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.442) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • [ せんじん ] (n) battle array or formation/battlefield
  • [ いくさ ] (n) war/battle/campaign/fight/(P)
  • [ はねつき ] (n) Japanese badminton/battledore and shuttlecock/(P)
  • [ はねつき ] (n) Japanese badminton/battledore and shuttlecock
  • [ 軍艦 ] (n) warship/battleship/(P)
  • [ 軍 ] (n) war/battle/campaign/fight
  • [ えき ] (n) war/campaign/battle/(P)
  • [ ぐんじん ] (n) camp/battlefield
  • [ こうせん ] (n) war/battle/hostilities/(P)
  • [ ぐんかん ] (n) warship/battleship/(P)
  • [ せんいき ] (n) war area/battlefield/theater (military)
  • [ はねつき ] (n) Japanese badminton/battledore and shuttlecock
  • [ ぼうせん ] (n) defensive fight (battle)/(P)
  • [ 羽突き ] (n) Japanese badminton/battledore and shuttlecock
  • [ せんかん ] (n) battleship/(P)
  • [ たたかい ] (n) battle/fight/struggle/conflict
  • [ 戦場航空阻止 ] battlefield air interdiction
  • [ くうせん ] (n) (abbr) air battle/dogfight
  • [ ぐんかんまき ] (n) battleship roll sushi
  • [ いっせん ] (n) a battle/a game/a bout
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top