Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bind ” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / baind /, ngoại động từ: trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...), làm táo bón (đồ ăn), băng bó (vết...
  • hậu thận,
  • phiên kết nối,
  • như hop-bine,
  • khí cản,
  • danh từ, tình thế tiến thoái lưỡng nan,
  • sự kết buộc mở rộng,
  • buộc tự động, kết tự động,
  • ảnh liên kết, bind image table, bảng ảnh liên kết
  • đai ốc bít đầu, ốc bít đầu,
  • sự trói buộc tiền mặt,
  • bảng ảnh liên kết,
  • Thành Ngữ:, to bind up, băng bó (vết thương)
  • đóng kết, nối kết,
  • miền tên internet berkeley,
  • ràng buộc một hợp đồng mua bán, tạm định một giao kèo mua bán,
  • Thành Ngữ:, fast bind , fast find, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
  • Thành Ngữ:, to bind a bargain, bind
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top