Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sheathing” Tìm theo Từ (558) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (558 Kết quả)

  • / ´ʃi:ðiη /, Danh từ: lớp bọc ngoài, lớp đậy phủ (cho các bộ phận của một toà nhà..), Cơ - Điện tử: lớp bọc, vỏ bảo vệ, Hóa...
  • tạo vỏ bọc cáp,
  • tấm bọc, tấm che, tấm lợp,
  • ván mỏng hẹp lợp mái,
  • ốp bằng ván bào phẳng,
  • tường chắn cọc ván,
  • vỏ bọc cách điện,
  • tấm lát xiên,
  • mặt lát boong,
  • sự ốp chéo, ván lát chéo,
  • lớp bảo vệ bằng chì, sự bọc chì, vỏ chì,
  • giấy phủ (mặt tường),
  • bao kín, lớp bọc kín, vỏ kín,
  • lớp bọc ván, tấm ván ốp, ván có vỏ bọc, ván lợp nhà,
  • đinh bọc, đinh viên,
  • ván khuôn,
  • sự đóng cọc tấm,
  • ván lát tường, ván lợp nhà,
  • / ´ʃiəliη /, Danh từ: cừu bị xén lông một lần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top