Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Exaction undue ” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / ʌn´dju: /, Tính từ: quá đáng, quá mức, thái quá, quá mức phải chăng, quá mức đúng đắn, phi lý, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng, không đáng được, không thích hợp;...
  • / ig´zækʃən /, Danh từ: sự tống (tiền...); số tiền tống, số tiền đòi hỏi, sự đòi hỏi không hợp pháp, sự đòi hỏi quá quắt, sự sách nhiễu; sự bóp nặn (tiền của...),...
  • hối phiếu chưa đáo hạn, hối phiếu chưa đến hạn trả,
  • / in´dju: /, Ngoại động từ: mặc, khoác (áo...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), phú cho (ai) (đức tính), hình thái từ: Từ đồng...
  • Tính từ: không được đào bới, không được đào lên,
  • thủ tục uy hiếp (để thúc ép ký kết hợp đồng..), thủ đoạn uy hiếp,
  • chưa đến hạn trả tiền,
  • nợ chưa đáo hạn, nợ chưa đến hạn, nợ chưa đến hạn trả,
  • sự trì hoãn không chính đáng,
  • / in´dju: /, như endue,
  • Tính từ: lượn sóng (gia huy) (như) undé(e),
  • / i´nækʃən /, Danh từ: sự ban hành (đạo luật), Đạo luật; sắc lệnh, Kinh tế: sự ban hành (đạo luật),
  • / ig´zæktiη /, Tính từ: Đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu (người), Đòi hỏi phải kiên trì, đòi hỏi phải cố gắng..., Từ đồng nghĩa:...
  • độ mỏi do cong vênh,
  • thị trường khó khăn cần nhiều nỗ lực,
  • việc làm đòi hỏi nhiều cố gắng,
  • dung sai bé, giới hạn chính xác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top