Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grammaticale” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • / grə´mætikl /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) ngữ pháp; theo ngữ pháp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Ngoại động từ: ngữ pháp hoá; làm theo ngữ pháp,
  • bre & name / grə'mætɪkli /, Phó từ: về mặt ngữ pháp, this sentence is grammatically wrong, câu này sai về ngữ pháp
  • lỗi cú pháp, lỗi ngữ pháp,
  • đánh dấu ngữ pháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top