Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Manoeuvrer” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • sự thao diễn, thao diễn,
  • / mə´nu:və /, Danh từ: (quân sự); (hàng hải) sự vận động, ( số nhiều) (quân sự) sự thao diễn, sự diễn tập, (nghĩa bóng) thủ đoạn, Động từ:...
  • Danh từ: phép chữa bệnh cấp cứu cho người bị ngạt (bằng cách ép mạnh vào cơ hoành),
  • / məˈnuvər /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) như manoeuvre, sự điều động, sự diễn tập, sự thao diễn, điều động, động, sự vận động, vận động, Từ...
  • thao tác lái xe tại các nút giao cắt,
  • việc manơ trộn xe,
  • sự trở vào lại (khí quyển) bằng thao diễn nhảy vọt,
  • sự cơ động tách rời, sự vận động tách tầng,
  • thủ thuật valsalva,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top