Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ouv” print” Tìm theo Từ (3.871) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.871 Kết quả)

  • in từ máy tính,
  • chế bản,
  • điểm ra,
  • Nghĩa chuyên ngành: chỉ báo, chỉ dẫn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, advert , allude , bring up , denote , designate...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adjective, out of print, không còn có ở nhà xuất bản, no longer published , nonexistent , obsolete , out of stock , public domain , unattainable,...
  • Tính từ: không xuất bản nữa, Danh từ: tài liệu không xuất bản nữa, đã bán hết, đã tuyệt bản,
  • sơn che ánh sáng,
  • / print /, Danh từ: chữ in, sự in ra, dấu in; vết, dấu, tranh, ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh in từ bản âm, vải hoa in, Định ngữ: bằng vải hoa in,...
  • Thành Ngữ:, to point out, ch? ra, v?ch ra
  • / ´fiηgə¸print /, danh từ, dấu lăn ngón tay, dấu điểm chỉ,
  • chữ in lớn,
  • bản in litô, kỹ thuật in litô, sự in đá, sự in litô,
  • di tích lá,
  • Danh từ: (nhiếp ảnh) ảnh in thử,
  • sự cấm in, sự ngăn chặn in,
  • mực in,
  • tuổi thọ in,
  • hòa nhập bản in,
  • bản ghi in,
  • khu vực in, vùng in,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top