Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rarescent” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / ma:´sesənt /, Tính từ: tàn úa, héo úa,
  • / ə'sesənt /, Tính từ: hoá chua; chua, Y học: có phản ứng axit nhẹ, Kinh tế: chua, sự hóa chua,
  • / ri´dʒesənt /, tính từ, khá cứng rắn, trở nên cứng,
  • làm ẩm, lớp nhớp,
  • / ru´besənt /, tính từ, trở thành đỏ; đỏ ra,
  • / 'təbesnt /, Danh từ: (y học) trạng thái gầy mòn hốc hác, sự suy mòn, Y học: gầy mòn, suy mòn,
  • / ˈkrɛsənt /, Danh từ: trăng lưỡi liềm, hình lưỡi liềm, (sử học) đế quốc thổ-nhĩ-kỳ, Đạo hồi, Tính từ: có hình lưỡi liềm, Đang tăng lên,...
  • Địa chất: bờ biển hình bán nguyệt hay lưỡi liềm, bờ biển uốn cong hình lưỡi liềm hay hình bán nguyệt được hình thành dọc theo đồi hoặc núi men bờ ở đầu vịnh hay...
  • liềm cậnthị,
  • hình trăng khuyết, hình trăng lưỡi liềm, dạng lưỡi kiếm, dạng (lưỡi) liềm,
  • thể lưỡi liềm,
  • tế bào lưỡi liềm,
  • giàn cong hình liềm, giàn hình liềm,
  • bơm bánh răng lưỡi liềm,
  • dạng lưỡi liềm,
  • giao tử bào hình liềm,
  • liềm dưới lưỡi,
  • vòm lưỡi liềm,
  • thiếu máu hồng cầu hình liềm,
  • bánh móng ngựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top