Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Repli” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • Danh từ, số nhiều:,
  • / ri'plai /, Danh từ: sự trả lời, sự hồi âm; câu trả lời, lời đáp, hồi âm, sự đáp lại, hành động đáp lại, Nội động từ ( replied): trả...
  • vấn tin/trả lòi,
  • phiếu tem trả lời, phiếu trả lời,
  • Tính từ: (điện tín) tiền phí tổn do người gửi trả trước,
  • sự trả lời ngay trong chuyến thư hồi đáp,
  • thẻ trả lời,
  • bì thư trả lời,
  • điện báo trả lời, điện hồi đáp,
  • mục trả lời vấn tin, phúc đáp vấn tin,
  • đã trả trước phí điện trả lời,
  • cuộc gọi không trả lời,
  • điện báo đã trả trước phí điện hồi đáp,
  • dấu hiệu trả lời yêu cầu,
  • bì thư trả lời khỏi dán tem,
  • dịch vụ chuyển thư trả lời,
  • phần tử hàng đợi trả lời,
  • quyền đáp lại,
  • hỏi/đáp, chất vấn/trả lời,
  • phiếu hồi báo bưu phẩm quốc tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top