Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reveries” Tìm theo Từ (347) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (347 Kết quả)

  • Danh từ: sự mơ màng, sự mơ mộng, (từ cổ,nghĩa cổ) ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng, (âm nhạc) khúc mơ màng, Từ...
  • biện pháp giải quyết về việc không thanh toán,
  • doanh thu, gross revenues, tổng doanh thu của tài sán góp vốn, total revenues, tổng cộng doanh thu
  • nguồn dự trữ, dự trữ, lượng dự trữ, tiềm lực, tiềm năng, tài nguyên, vật dự trữ, vật liệu dự trữ, vật thay thế, dự trữ, primary reserves, lượng dự...
  • Tính từ: Đảo ngược; nghịch đảo, bị đảo, ngược lại,
  • Danh từ: (vật lý) bộ đối chiếu, bộ đổi chiều, dụng cụ đảo điện, máy đảo điện, cơ cấu đảo chiều, bộ đảo chiều, cơ...
  • Danh từ, số nhiều: vật liệu trở về trạng thái ban đầu,
  • / ri'və:s /, Tính từ: Đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, Danh từ: ( the reverse) điều trái ngược, bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy,...
  • / ri'viəz /, Danh từ, số nhiều .revers: ( (thường) số nhiều) ve áo; cổ tay áo,
  • / ri´viə /, Ngoại động từ: tôn kính, sùng kính, kính trọng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, revere virtue, tôn...
  • dự trữ đi vay,
  • dự trữ tiền tệ,
  • dự trữ có thể được phân phối,
  • thu nhập cố định,
  • tiền dự trữ ngoài nước,
  • dự trữ vật liệu,
  • dự trữ vàng, trữ kim, official gold reserves, dự trừ vàng chính thức
  • dự trữ quốc tế hay dự trữ ngoại hối,
  • dự trữ đầu tư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top