Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “W˜‘i– st“nd” Tìm theo Từ (238) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (238 Kết quả)

  • / 'dʌblju: /, danh từ, số nhiều w's, w's, ( w, w) chữ thứ hai mươi ba trong bảng chữ cái tiếng anh, viết tắt, bộ ba thanh chắn trong cricket ( wicket, wickets), quả bóng cách xa đích (trong cricket) ( wide, wides), với...
  • viết tắt, ( st) thánh ( saint), ( st) phố, đường phố ( street), Đơn vị đo trọng lượng bằng 6, 4 kg ( stoneỵxtạn), st peter, thánh peter, fleet st, phố fleet, đường fleet, she weighs 10st, cô ấy nặng 10 xtôn
  • viết tắt scan tool, dụng cụ quét hình ảnh,
  • nd, neodim, neođym,
  • watt (đơn vị công suất điện),
  • hạt w (hạt cơ bản),
  • / ai /, Danh từ, số nhiều Is, I's: mẫu tự thứ chín trong bảng mẫu tự tiếng anh, the i cái tôi, bản ngã (triết học), một (chữ số la mã), vật hình i, Đại...
  • boson,
  • đơn vị công suất điện,
  • đồ thị dạng chữ w,
  • thóat vị ngược chiều,
  • vonfarm, vonfram, w,
  • lửa st.elm,
  • thiết bị đầu cuối về báo hiệu,
  • rủi ro do chiến tranh (war risks),
  • hết đánh số phát đi,
  • sét hòn đỉnh cột buồm (khí tượng), ngọn lửa thánh elmo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top