Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Become aware of” Tìm theo Từ (20.840) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20.840 Kết quả)

  • / ә'weә(r) /, Tính từ: biết, nhận thấy, nhận thức thấy, Kỹ thuật chung: nhận biết, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • viết nghĩa của adware vào đây,
  • / bi´kʌm /, Nội động từ: trở nên, trở thành, Ngoại động từ: vừa, hợp, thích hợp, xứng, Hình Thái từ: Từ...
  • Ngoại động từ, .awoke; .awoke, awoken: Đánh thức, làm thức dậy, (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra, (nghĩa bóng) khêu gợi, gợi, Nội...
  • / ¸selfə´wɛə /, Tính từ: tự nhận thức, hiểu được chính mình,
  • / ə´wɔ:d /, Danh từ: phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho), sự quyết định của quan toà, của hội đồng...
  • danh sách quyết thầu,
  • thông báo phán quyết trọng tài,
  • thư thông báo trúng thầu,
  • không đàm phán trước khi trao hợp đồng,
  • Thành Ngữ:, to become of, xảy đến
  • trao hợp đồng, (cũng) trao thầu, sự ký hợp đồng, khoán thầu, notification to a bidder of acceptance of his /her bid, là việc thông báo kết quả đấu thầu cho nhà thầu trúng thầu biết
  • / weə /, Danh từ: (nhất là trong từ ghép) hàng hoá chế tạo hàng loạt (theo một kiểu nào đó), (nhất là trong từ ghép) đồ gốm, đồ sứ thuộc kiểu riêng hoặc chế tạo...
  • thu nhập trước khi trừ thuế,
  • Idioms: to be aware of sth, biết việc gì, ý thức được việc gì
  • sự thi hành phán quyết (của tòa),
  • sự gởi đơn thỉnh cầu trọng tài,
  • tính chung cuộc của quyết định trọng tài,
  • sự ký một hợp đồng,
  • sự tuyên bố phán quyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top