Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “By the” Tìm theo Từ (6.801) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.801 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, by the by ; by the way, nhân đây, tiện thể
  • theo số liệu,
  • ghi theo ngày,
  • theo quy định thông thường, theo sách vở,
  • Thành Ngữ: đại lược, by the gross, gộp cả, tính tổng quát, nói chung
  • theo tháng, let by the month, cho thuê theo tháng, rent by the month, thuê theo tháng, rent by the month (to...), thuê theo tháng
  • Thành Ngữ:, by the square, m?t cách chính xác
  • Thành Ngữ:, by the bye, (như) by the by
  • tính theo giờ,
  • tổng cộng,
  • nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally , in passing , on the part of , parenthetically , relating to , speaking of , while on the subject , with...
  • sự chúi đuôi (tàu),
  • bị chúi mũi,
  • lái theo mốc định hướng trên bờ,
  • bán theo cân,
  • vì lẽ ấy, vì vậy,
  • sự chúi mũi (tàu),
  • rãnh tiêu nước dọc đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top