Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make jump” Tìm theo Từ (2.955) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.955 Kết quả)

  • bơm thải dầu cặn,
  • bể gom bơm,
  • bơm hút nước,
  • giá bao khoán, số tiền tính gộp cả lại, tổng giá tiền, tổng số tiền cước, trả dứt một lần, trọn số tiền,
  • bước nhảy tại chỗ,
  • máy bơm cung cấp nước,
  • máy bơm nước bổ sung,
  • trả dứt một lần,
  • Idioms: to take a jump, nhảy
  • Thành Ngữ:, take a running jump, chạy lấy đà để nhảy
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • hợp đồng khoán trọn gói,
  • bảo hiểm trả hết một lần,
  • / dʒʌmp /, Danh từ: sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, ( the jumps) sự mê sảng vì rượu, sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...), sự thay đổi đột ngột,...
  • công tắc đóng-đóng,
  • Thành Ngữ:, to jump in a lake, bỏ đi ra nơi khác, cút đi
  • Thành Ngữ:, to take a running jump, chạy lấy đà
  • lấy chung,
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • bơm hút nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top