Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Become partners” Tìm theo Từ (831) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (831 Kết quả)

  • thu nhập yếu tố (sản xuất),
  • thu nhập tài chính,
  • thu thập tịnh, thu nhập thuần túy, thu nhập quốc dân tịnh, thu nhập ròng, thu nhập thực, thu nhập tịnh, tổng sản phẩm quốc dân thuần, net income after depreciation, thu nhập ròng sau khi khấu hao, net income...
  • thu nhập khác,
  • thu nhập có tính bị động, thu nhập đầu tư,
  • thu nhập cá nhân, personal income tax, thuế thu nhập cá nhân
  • thu nhập tổng lượng chứng khoán, thu nhập từ danh mục đầu tư,
  • đột biến hệ gen,
  • điều chỉnh theo thu nhập, sự điều chỉnh theo thu nhập,
  • Thành Ngữ:, income bracket, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu nhập
  • thu nhập bù lãi vay,
  • trái khoán (trả bằng thu nhập), trái khoán thu nhập,
  • sự chênh lệch thu nhập,
  • tài sản có lợi tức, tài sản có thể có thu nhập, tài sản mang lại thu nhập,
  • sự tái phân phối lợi tức,
  • thuế trên lương bổng, Kinh tế: thuê lợi tức, thuế thu nhập, exemption from income tax, sự miễn thuế trên lương bổng, business income tax, thuế thu nhập doanh nghiệp, classified income...
  • thu nhập vô hình,
  • thu nhập đủ để tự lập,
  • thu nhập cố định, thu nhập thường xuyên, thu nhập cố định,
  • thu nhập thích hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top