Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Butt in ” Tìm theo Từ (4.176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.176 Kết quả)

  • tiếp xúc đối đầu, tiếp xúc đối tiếp,
  • các tiếp điểm đầu mút, tiếp xúc đối đầu,
  • khớp ống, khớp trục, khớp trục kiểu ống, khớp kiểu măng sông, khớp nối đối tiếp,
  • tường ngăn hồi,
  • / bæt /, Hóa học & vật liệu: đất sét bat, Kỹ thuật chung: đá phiến sét, đất sét phân phiến,
  • Danh từ: tượng nửa người, tượng bán thân, ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ), sự khám xét chỗ ở, Ngoại động từ: làm...
  • viết nghĩa của bbtt vào đây,
  • / bit /, Danh từ: cọc trên sàn tàu để đỡ dây cáp, Ngoại động từ: cuốn dây cáp quanh cọc trên sàn tàu, Kỹ thuật chung:...
  • / bɔt /, Kỹ thuật chung: nút lỗ rót, nút sắt, sự bịt,
  • / 'bʌti /, Danh từ: (thông tục) bạn, bạn thân, (ngành mỏ) cai mỏ, Kinh tế: cai thợ, đốc công, giám công, người cai thầu, thể thức bao khoán, thể...
  • / bʌnt /, danh từ, (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới), sự húc, (thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng gậy (bóng chày), Động từ, húc (bằng đầu, bằng sừng), (thể dục,thể thao) chặn bóng bằng gậy...
  • / pʌt /, Danh từ (như) .put: (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ đánh gôn, Ngoại động từ (như) .put: (thể dục,thể thao) đánh nhẹ...
  • / mʌt /, Danh từ: (từ lóng) chó lai, người ngu si đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, dog , mongrel , pooch
  • / bju:t /, Danh từ: Ụ đất, mô đất, gò đơn độc, gò sót,
  • mối nối đầu tiếp đầu,
  • ghép hỗn hợp (ghéo chồng & ghép giáp mối),
  • cửa buông,
  • bản lề chốt cố định,
  • bản lề đầu nhô, bản lề đầu nhô ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top