Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Change mind” Tìm theo Từ (5.282) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.282 Kết quả)

  • / mɪnt /, Danh từ: (thực vật học) cây bạc hà, kẹo bạc hà cay (cũng) peppermint, sở đúc tiền, (nghĩa bóng) món lớn, kho vô tận, nguồn vô tận, Ngoại động...
  • / minks /, Danh từ: cô gái tinh ranh, Từ đồng nghĩa: noun, coquette , flirt , hussy , jade , slut , woman
  • / ´tʃeindʒə /, Cơ khí & công trình: bộ (phận) biến đổi, bộ (phận) chuyển đổi, Điện lạnh: bộ đổi, Kỹ thuật chung:...
  • / faɪnd /, Danh từ: sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, Ngoại động từ: thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được,...
  • / haind /, Danh từ: (động vật học) hươu cái, tá điền, người quê mùa cục mịch, Tính từ: sau, ở đằng sau, Nguồn khác:...
  • / ˈtʃeɪndʒɪz /, thay đổi dấu,
  • bit thay đổi,
  • đổi kiểu chữ,
  • kết xuất thay đổi, thay đổi chế độ xổ, thay đổi kết xuất,
  • van sang số,
  • sự đổi màu, sự thay đổi màu,
  • sự thay đổi điều khiển, đổi chế độ điều khiển,
  • lịch trình thay đổi người làm việc trên tàu (bình thường làm việc 2-4 tuần trên boong tàu thì được nghỉ một tuần trên bờ),
  • biến đổi đoạn nhiệt, sự thay đổi đoạn nhiệt,
  • biến đổi khí quyển, sự thay đổi khí tượng,
  • sự thay đổi của entanpy, thay đổi của entanpy,
  • độ biến thiên entropy, sự thay đổi entropy,
  • sự đổi bước tiến dao, sự đuổi bước tiến dao,
  • sự thay đổi độ dốc,
  • thay đổi lòng sông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top