Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Closing-out sale” Tìm theo Từ (1.638) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.638 Kết quả)

  • hàng trữ cuối kỳ,
  • lấp dòng (sông),
  • sự cài mép, sự ghép mí (tấm),
  • Danh từ: giờ đóng cửa,
  • van đóng, van đóng,
  • tiếp điểm thường đóng, tiếp xúc thường đóng,
  • khép tài liệu,
  • các bút toán dồn sổ, bút toán khóa sổ,
  • cọc khép kín (trong hàng cọc ván),
  • vòng hãm, vòng ép, vòng bảo hiểm,
  • cáp khép kín, cáp đóng (gàu ngoạm),
  • buổi họp bế mạc,
  • sai số khép đường sườn đa giác (trắc địa),
  • sự đóng kín cưỡng bức,
  • sự đậy khuôn, sự ráp khuôn,
  • Tính từ: tự động đóng, tự khóa, tự động đóng mở, self-closing door, cửa tự động đóng
  • sự ngăn đường, sự đóng đường,
  • các chi phí kết thúc, phí chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản,
  • hạn chót, ngày bốc cuối cùng (thuê tàu), ngày chót, ngày kết sổ, ngày kết toán, ngày khóa sổ, ngày quyết toán, ngày bốc cuối cùng, period closing date, ngày kết sổ cuối kỳ
  • đầu để tán, mũ tán sau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top