Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sincere” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • / ´sintəd /, Tính từ: Được thiêu kết, được nung kết, Hóa học & vật liệu: được dính kết, được đun kết, Kỹ thuật...
  • / ´pinsəz /, Danh từ số nhiều của .pincer: cái kìm (như) a pair of pincers, pinchers, càng cua, (quân sự) như pincers movement, pincers attack, Xây dựng: kìm [cái...
  • / ´saini¸kjuə /, Danh từ: chức ngồi không ăn lương, chức ngồi không hưởng danh vọng; địa vị ngồi mát ăn bát vàng, Kinh tế: chức vụ làm cảnh...
  • nguyên liệu ngâm trong chất béo,
  • Tính từ: không thật thà, không trung thực,
  • / in´hiə /, Nội động từ ( (thường) + .in): vốn có ở (ai...) (đức tính), vốn thuộc về (ai...), vốn gắn liền với (ai) (quyền lợi), Toán & tin:...
  • / 'sinə /, Danh từ: người có tội, người phạm tội, Từ đồng nghĩa: noun, as i am a sinner, thì tôi gọi là cứ mắc tội tày đình (mọi lối thề),...
  • Danh từ, số nhiều .pincers: càng cua,
  • vỏ cứng,
  • Danh từ: người làm chìm, người đánh chìm, người đào giếng; thợ đào giếng mỏ, chì lưới (vật năng buộc ở dây câu, ở lưới......
  • trộn trong khi vận chuyển,
  • / ´sintə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) đá túp, Xây dựng: nung kết, vật kết tủa, vật lắng, Y học: khối dung kết,...
  • / ´minsə /, Danh từ: máy băm thịt, Kỹ thuật chung: máy nghiền thịt, máy xay thịt,
  • / ´siηə /, Danh từ: người hát, ca sĩ, chim hót (loài chim hay hót), nhà thơ, thi sĩ, Kinh tế: thiết bị thui lông, Từ đồng nghĩa:...
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top