Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn equate” Tìm theo Từ (746) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (746 Kết quả)

  • / ´swɛə¸ʃouldəd /, tính từ, có vai ngang (người),
  • đá hộc đẽo vuông vắn,
  • mặt cắt vuông,
  • cái xẻng vuông,
  • cầu phong, gỗ hộp,
  • bảng vuông,
  • cầu thẳng (vuông góc với bờ sông),
  • cỡ đo góc vuông,
  • giũa vuông, giũa bốn cạnh, giũa đặt cách hình vuông,
  • cánh tải nhiệt (hình) vuông, cánh tản nhiệt (hình) vuông,
  • ăng ten khung vuông,
  • mét vuông (m2), met vuông, mét vuông,
  • mil vuông,
  • trụ vuông,
  • độ dốc 450, độ dốc mái nhà 450, độ dốc 45r,
  • tài sản thụ thác quản lý, tài sản tín thác,
  • đầu vuông của trục,
  • ê ke thước cặp, calip hàm, cữ cặp, thước cặp, thước cặp có du xích,
  • vốn cổ phần,
  • quyền sở hữu tài sản của công ty, vốn cổ phần công ty,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top