Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “High ” Tìm theo Từ (1.455) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.455 Kết quả)

  • độ khum lớn,
  • Danh từ: ghế cao cho trẻ con ngồi ăn,
  • Danh từ: phái xem trọng việc tế lễ và uy quyền giám mục trong giáo hội anh,
  • Danh từ: người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc khối thịnh vượng chung tại một nước khác, cao ủy, chuyên viên cao cấp,
  • giá cao, phí tổn cao,
  • Danh từ: toà dân sự tối cao,
  • khả năng phát xạ cao, độ phát xạ cao,
  • hối suất cao,
  • danh từ, chất nổ có sức công phá mãnh liệt, Địa chất: thuốc nổ mạnh,
  • cơ sở tài chính cấp cao, đại tài phiệt, tài trợ lớn,
  • bùng cháy mạnh, nhiệt độ bén cao, ánh loé mạnh,
  • kẹp thai eo trên,
  • Danh từ: công nghệ cao, công nghệ tiên tiến, Toán & tin: công nghệ bậc cao, Kinh tế: công nghệ tiên tiến,
  • ram ở nhiệt độ cao,
  • bơm chân không cao, chân không cao,
  • danh từ, (tôn giáo) thầy cả, cao tăng,
  • đường thô hạng tốt, đường thô chất lượng cao,
  • số đọc cao,
  • Địa chất: vỉa dày,
  • Danh từ: biển khơi; vùng biển khơi, Giao thông & vận tải: biển sâu, Kỹ thuật chung: biển cả, biển khơi, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top