Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lead-off person” Tìm theo Từ (3.765) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.765 Kết quả)

  • dây phin (dây cao áp),
  • chì phóng xạ,
  • vật kiệu chì,
  • màn chì,
  • trục vít me, vít dẫn hướng, trục vít me dẫn hướng, vít me, vít bước tiến, vít bước tiến, vít me,
  • độ nhạy chì,
  • chì sunfat, chì sunphat,
  • phụ gia chì trong dầu lửa,
  • Danh từ: thời gian giữa lúc bắt đầu và lúc hoàn thành một quá trình sản xuất mới, thời gian sớm, lead time, lead time / thời gian trải qua, thời gian vượt trước, thời gian...
  • chống xăng pha chì,
  • mạch dẫn,
  • dây tín hiệu, dây dẫn vào, dây chì,
  • đoạn dẫn bãi lập tàu,
  • Danh từ: sự nhiễm độc chì,
  • đinh ốc cái,
  • cước chuyên chở mỗi tấn than,
  • hỗn hống chì,
  • góc dẫn, góc nghiêng (ren), góc nghiêng, góc nghiêng (bánh răng), góc xoắn ốc, thread lead angle, góc nghiêng ren
  • dung dịch chì,
  • lót chì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top