Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Let oneself go” Tìm theo Từ (3.774) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.774 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to go across, di qua, bang qua, vu?t qua; vu?t (bi?n), qua (c?u)
  • Thành Ngữ:, to go against, di ngu?c
  • Thành Ngữ:, to go along, ti?n tri?n; ti?p t?c
  • Thành Ngữ:, to go astray, astray
  • Idioms: to go crazy, phát điên, phát cuồng
  • Thành Ngữ:, to go down, xu?ng, di xu?ng
  • Idioms: to go downtown, Đi phố
  • Thành Ngữ:, a near go, s? suýt ch?t
  • Thành Ngữ:, no-go area, khu vực cấm vào
  • đầu không lọt được (calip), đầu không chui lọt (calip),
  • đầu ống lọt vít,
  • / ´goutə´mi:tiη /, tính từ, (đùa cợt) bảnh, diện, dùng để mặc ngày hội (quần áo),
  • sự đo bằng đầu lọt, sự hiệu chuẩn bằng đầu lọt,
  • đi ra biển,
  • điểm thả neo,
  • Thành Ngữ:, to leave go, o leave hold of
  • Thành Ngữ:, to go glimmering, tiêu tan (hy vong, kế hoạch...)
  • Idioms: to go goosy, rởn tóc gáy
  • Thành Ngữ:, to go haywire, bối rối, mất bình tĩnh
  • Thành Ngữ:, to go heaven, o go to one's account
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top