Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Weigh heavy upon” Tìm theo Từ (920) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (920 Kết quả)

  • / ´hevi¸dju:ti /, Tính từ: (kỹ thuật) có thể làm những công việc nặng; rất mạnh, siêu công suất (máy...), có thể dãi dầu (quần áo...), Cơ - Điện tử:...
  • có bề dày lớn,
  • Danh từ: sự vụng về, sự độc đoán,
  • mezon nặng,
  • có tiết diện lớn,
  • cốt liệu nặng, cốt liệu nặng,
  • cặn ankyl hóa,
  • anôt đặc,
  • barit nặng,
  • bitum nặng, bitum quánh, atfan nặng,
  • bê tông nặng, bê tông nặng,
  • chi phí quá nhiều,
  • nhu cầu số lượng lớn,
  • thuế (quan) nặng,
  • phần nặng, phần chìm, phần cất nặng,
  • cốc loại nặng,
  • sự phát triển giàn (vi sinh vật),
  • hyđrua nặng, đơterua,
  • nước đá nặng,
  • cần trục nặng, hàng nặng, thiết bị nâng hàng nặng, heavy lift charge, phí nhấc hàng nặng, heavy- lift ship, tàu trục hàng nặng (có gắn cần trục hàng nặng), heavy-lift ship, tàu chở hàng nặng, heavy-lift ship,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top