Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Become involved in” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.117) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸selfəb´sɔ:bd /, tính từ, chỉ liên quan đến mình, chỉ quan tâm đến mình, Từ đồng nghĩa: adjective, egocentric , egoistic , egoistical , egomaniacal , egotistical , self-centered , self-involved...
  • / ¸egou´istikl /, như egoistic, Từ đồng nghĩa: adjective, egoistic , individualistic , egocentric , egomaniacal , egotistical , self-absorbed , self-centered , self-involved , selfish , self-seeking , self-serving...
  • thì quá khứ của misbecome,
  • / egou´sentrizəm /, danh từ, thuyết tự đề cao mình, thuyết tự cho mình là trung tâm, Từ đồng nghĩa: noun, egocentricity , egomania , self-absorption , self-centeredness , self-involvement , selfishness,...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như self-centredness, Từ đồng nghĩa: noun, egocentricity , egocentrism , egomania , self-absorption , self-involvement , selfishness,...
  • / ´selfiʃnis /, danh từ, tính ích kỷ, Từ đồng nghĩa: noun, egocentricity , egocentrism , egomania , self-absorption , self-centeredness , self-involvement
  • / in´snɛəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , enmeshment , involvement
  • / in´meʃmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , ensnarement , involvement
  • sự đi tha thần; đi lang thang, sự vô tác dụng, i dropped the engine out me car, and it becomed a bimble .
  • / ə´diktid /, Tính từ: say mê, nghiện, after several years in the countryside , that teacher becomes addicted to alcohol, sau nhiều năm sống ở nông thôn, ông thầy giáo ấy đâm ra nghiện rượu,...
  • Từ đồng nghĩa: noun, improperness , inappropriateness , unbecomingness , unfitness , unseemliness , unsuitability
  • / ¸inə´prəupriitnis /, danh từ, sự không thích hợp, sự không thích đáng, Từ đồng nghĩa: noun, improperness , unbecomingness , unfitness , unseemliness , unsuitability , unsuitableness
  • Từ đồng nghĩa: noun, inappropriateness , unbecomingness , unfitness , unseemliness , unsuitability , unsuitableness
  • Phó từ: một cách xuất sắc, lỗi lạc, một cách hách dịch, hống hách, he masterfully overcomes all people to become winner, anh ta xuất sắc vượt qua tất cả mọi người để trở thành...
  • / fu:d /, Danh từ: Đồ ăn, thức ăn, món ăn, ( định ngữ) dinh dưỡng, Cấu trúc từ: food for thought, to become food for fishes, to become food for worms, food for...
  • / vekst /, Tính từ: phật ý; bực tức, to become vexed, bực tức, vexed question, một vấn đề gây ra nhiều cuộc tranh cãi
  • / bi´fit /, Ngoại động từ: thích hợp, hợp với, là nhiệm vụ của, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, become , behoove...
  • a program in which technicians take written tests to become certified by the national institute for automotive service excellence (ase)., chương trình cấp chứng chỉ cho kỹ thuật viên ô tô của ase,
  • / ´inkʌlpeit /, Ngoại động từ: buộc tội, làm cho liên luỵ, Từ đồng nghĩa: verb, criminate , incriminate , accuse , blame , charge , implicate , involve
  • / ´u:fi /, Tính từ: (từ lóng) lắm của nhiều tiền; giàu có, he wants to become an oofy person, anh ta muốn được trở thành kẻ giàu có
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top